Giới thiệu về màn hình LED LAMPRO P3.91 dòng LR-O ngoài trời
Màn hình LED LAMPRO P3.91 là một trong những thương hiệu màn hình LED hàng đầu thế giới, được biết đến với chất lượng cao, độ tin cậy và tính đa dạng của sản phẩm. Với hơn 19 năm kinh nghiệm, LAMPRO đã trở thành đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên toàn cầu.
Đặc điểm nổi bật của màn hình LED LAMPRO:
- Chất lượng hình ảnh tuyệt vời: Màn hình LED LAMPRO sở hữu độ phân giải cao, màu sắc sống động, góc nhìn rộng, mang đến trải nghiệm hình ảnh chân thực và sống động. Có 2 loại tốc độ làm tươi là 1920 hoặc 3840Hz
- Độ bền cao: Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, màn hình LED LAMPRO có tuổi thọ cao, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đạt tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65 theo tiêu chuẩn quốc tế, vì vậy mà được rất nhiều công ty lựa chọn để quảng cáo, sự kiện ngoài trời.
- Đa dạng về kích thước và mẫu mã: LAMPRO cung cấp nhiều loại màn hình LED với kích thước và mẫu mã khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Ứng dụng đa dạng: Màn hình LED LAMPRO được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Quảng cáo: Màn hình LED ngoài trời và trong nhà được sử dụng để hiển thị quảng cáo, thông tin sản phẩm, sự kiện.
- Giải trí: Màn hình LED được sử dụng trong các sân vận động, nhà hát, trung tâm mua sắm để tạo ra những trải nghiệm giải trí tuyệt vời.
- Hội nghị, sự kiện: Màn hình LED được sử dụng để trình chiếu bài thuyết trình, video, hình ảnh trong các hội nghị, sự kiện.
- Kiến trúc: Màn hình LED được tích hợp vào kiến trúc để tạo ra những không gian sống động và độc đáo.
Thông số kỹ thuật màn hình LED LR-O Series
Thông số | Mã sản phẩm | LR2.60 | LR3.910 | LR4.810 |
---|---|---|---|---|
Module | Loại LED | SMD1415 | SMD1921 | SMD1921 |
Pixel pitch (mm) | 2.604 | 3.91 | 4.81 | |
Độ phân giải module (RộngxCao) | 96×96 | 64×64 | 52×52 | |
Kích thước module (RộngxCaoxSâu,mm) | 250x250x18 | |||
Khối lượng module (kg) | 0.45 0.02 | 0.49 0.02 | 0.49 0.02 | |
Thông số quang học |
Hiệu chỉnh độ sáng một bóng LED | Hỗ trợ | ||
Độ sáng (nit) | 4000 | 4000 | 3500 | |
Nhiệt độ màu (K) | 6500K (1000K~9500K có thể điều chỉnh) |
2000K~10000K (Có thể điều chỉnh) |
6500K (1000K~9500K có thể điều chỉnh) |
|
Góc nhìn (Ngang/Dọc, °) | 140°/120° | |||
Độ tương phản | 5000 : 1 | |||
Thông số điện | Công suất tối đa (W/m2) | 675 | 630 | 540 |
Công suất trung bình (W/m2) | 202 | 189 | 162 | |
Điện áp đầu vào | 4.2~5VDC | |||
Thông số hiệu suất |
Tần số quét (Hz) | 60 | ||
Tốc độ làm tươi (Hz) | 1920/3840 | |||
Thang độ xám (bit) | 12~14 | |||
Hỗ trợ video | 2K HD, 4K UHD | |||
Thông số môi trường |
Tuổi thọ (giờ) | 100.000 | ||
Chuẩn IP | IP65 (Bề mặt LED) | |||
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động (°C/RH) | -20~50°C/10~80%RH (Không ngưng tụ) | |||
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản (°C/RH) | -20~55°C/10~85%RH (Không ngưng tụ) |
Các dòng sản phẩm chính của LAMPRO:
- Dòng LC: Màn hình LED trong nhà và ngoài trời, phù hợp cho các ứng dụng quảng cáo, giải trí.
- Dòng LR và LA: Màn hình LED cho thuê và lắp đặt cố định.
- Dòng LDT và LW: Màn hình LED phẳng và màn hình LED dẻo.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.