Hiển thị kết quả duy nhất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Danh nghĩa xử lý điện năng (RMS)
3200 W
Xử lý năng lượng, chương trình
6400W
Trở kháng danh nghĩa
4 ohm
SPL tối đa
133 dB (theo tiêu chuẩn E DIN EN 60268-21:2018-04)
SPL tối đa được tính toán
140dB
Độ nhạy 1W/1m
94 dB (30 Hz – 100 Hz), toàn không gian
Đáp ứng tần số +/- 3 dB
27Hz – 100Hz
Đáp ứng tần số -10 dB
23Hz – 100Hz
Loa LF
2x 18″ neodymium với cuộn dây âm thanh 4″
Kết nối
4x loa NL4
Cực gắn kết
2x M20
Tay cầm
8x HK Audio MultiGrip
Bao vây
ghép bạch dương
Lưới tản nhiệt
Vỉ nướng phía trước bằng thép có lớp phủ chống ăn mòn, xốp cách âm
Hoàn thành
lớp phủ PU
Phụ kiện tùy chọn
bìa, bảng bánh xe
Kích thước (WxHxD)
121 x 61 x 78 cm; 47-1/4×23-5/8×30-45/64″
Cân nặng
88 kg / 194 lb