Showing the single result
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số
Giá trị
Công suất đầu ra (Watts, mỗi kênh):
– 8 Ohms
330/430 W
– 4 Ohms
460/378 W
– 2.7 Ohms
367/326 W
– 2 Ohms
275/294 W
Công suất cầu nối (Watts, Bridged):
– 8 Ohms
920/756 W
– 4 Ohms
Không hỗ trợ
Độ méo THD+N (%):
– @1kHz, 1dB dưới công suất tối đa
0.08
– @20Hz – 20kHz, 1dB dưới công suất tối đa
0.1
Gain (dB):
26/32 (công tắc sau)
Độ nhạy đầu vào (dBu):
Không rõ
Độ nhạy đầu vào (Volts):
Không rõ
Tần số đáp ứng (Hz):
20 – 20000
Công suất tiêu thụ (A):
– 4 Ohms, @240V
2.0 A
– 4 Ohms, @120V
3.73 A
Kích thước (mm):
– Ampli (C x R x S)
88 x 482 x 428 mm
– Đóng hộp (C x R x S)
230 x 580 x 560 mm
Trọng lượng (kg):
– Ampli
10.9 kg
– Đóng hộp
12.4 kg