THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất đầu ra (Watts, mỗi kênh): |
|
Công suất cầu nối (Watts, Bridged): |
|
– @1kHz, 1dB dưới công suất tối đa |
0.08 |
– @20Hz – 20kHz, 1dB dưới công suất tối đa |
0.1 |
Gain (dB): |
26/32 (công tắc sau) |
Độ nhạy đầu vào (dBu): |
Không rõ |
Độ nhạy đầu vào (Volts): |
Không rõ |
Tần số đáp ứng (Hz): |
20 – 20000 |
– Ampli (C x R x S) |
88 x 482 x 428 mm |
– Đóng hộp (C x R x S) |
230 x 580 x 560 mm |