Showing the single result
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Max. SPL @ 10% THD
122 dB (phần nửa không gian)
Max. SPL Peak @ 10% THD
131 dB (phần nửa không gian)
Max SPL tính toán
133 dB (phần nửa không gian)
Phạm vi tần số đáp ứng +/- 3 dB
81 Hz – 16 kHz
Phạm vi tần số đáp ứng -10 dB
69 Hz – 18 kHz
Công suất khuếch đại (Peak Power)
1.200 W
Loại khuếch đại
Class D – biamped
Mạch bảo vệ hoạt động
Giới hạn âm thanh Peak và RMS (tách biệt cho HF và LMF)
Loa trung/thấp
1x 10″, cuộn dây 2″
Trình điều khiển HF
1″, cuộn dây 1″
Đặc điểm của cổng phun âm
90° x 55° CD horn
Tần số chéo hoạt động
2,5 kHz FIR X-over với 48 dB/oct.
Cổng kết nối âm thanh vào
1x XLR/jack combo cân bằng
Cổng kết nối âm thanh ra
1x XLR qua cân bằng
Công tắc độ nhạy
Mic/Line
Điều khiển âm thanh
Bộ điều khiển âm thanh (Music/Speech)
Cài đặt tiền định cắt âm
Flat/Boost
Góc cài đặt
35°
Gắn trục loa
DuoTilt 3/7
Điểm treo
3x M8
Tay cầm vận chuyển
1, Single Grip
Vỏ loa
MDF