Showing the single result
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tỷ lệ tín hiệu /kênh tái và kênh phải
(1KHZ , 0dβ) 90dβ
Kênh Giữa
87dβ
Kênh cực thấp
87dβ
Stereo lsolation
75 dβ
Tần số đáp ứng âm thanh
10-30KHZ
Micro
20-15KHZ
Phạm vi điều chỉnh âm thanh
+/-10dβ (100HZ)
Âm cao
+/- 10dβ (100HZ)Âm thấp của míc ; +/-10dβ(100HZ)Âm cao ; +/-5 dβ (10 KHZ)
Microphone squelch điện áp quá đô 3MV, thời gian khởi động 3 S
THD
(1KHZ , 30MV ) 0,03%
Kích thước (WHD)
483x44x208mm
Điện áp
AC 220-240V/50-60HZ
Trọng lượng
3,2 kg