Showing the single result
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Max. SPL @ 10 % THD
124 dB không gian nửa phòng
Max. SPL Peak @ 10 % THD
132 dB không gian nửa phòng
Max SPL tính toán
133 dB không gian nửa phòng
Phản hồi tần số +/- 3 dB
80 Hz – 16 kHz
Phản hồi tần số -10 dB
69 Hz – 18 kHz
Công suất khuếch đại (Peak Power)
1200 W
Loại khuếch đại
Class D – biamped
Mạch bảo vệ hoạt động
Giới hạn âm thanh Peak và RMS (riêng biệt cho HF và LMF)
Loa bass
–
Loa trầm/loa trung
1x 12″, cuộn loa 2″
Trình điều khiển HF
1″, cuộn loa 1″
Đặc tính cổng phủ Horn
90° x 55°
Tần số chéo hoạt động
2.5 kHz FIR X-over với 48 dB/oct.
Cổng kết nối âm thanh vào
1x XLR/jack combo cân bằng
Cổng kết nối âm thanh ra
1x XLR thru cân bằng
Chuyển đổi độ nhạy
Mic/Line
Bộ điều khiển âm thanh (Music/Speech)
Cài đặt bộ lọc
Flat/Boost
Góc lắp đặt
33°
Gắn trục
DuoTilt 3/7
Điểm treo
3x M8
Tay cầm
1, SingleGrip; 1, MultiGrip
Vỏ loa
MDF
Hoàn thiện
Sơn mài màu đen
Lưới mặt trước
Lưới kim loại dày 1.5 mm được lót bằng mút âm đen
Kích thước (WxHxD)
41 x 59.5 x 31 cm
Trọng lượng
17.9 kg / 39,5 lbs